Có 2 kết quả:

罚站 fá zhàn ㄈㄚˊ ㄓㄢˋ罰站 fá zhàn ㄈㄚˊ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be made to stand still as a punishment

Từ điển Trung-Anh

to be made to stand still as a punishment